拒否る
きょひる「CỰ PHỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Từ chối, cự tuyệt

Bảng chia động từ của 拒否る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拒否る/きょひるる |
Quá khứ (た) | 拒否った |
Phủ định (未然) | 拒否らない |
Lịch sự (丁寧) | 拒否ります |
te (て) | 拒否って |
Khả năng (可能) | 拒否れる |
Thụ động (受身) | 拒否られる |
Sai khiến (使役) | 拒否らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拒否られる |
Điều kiện (条件) | 拒否れば |
Mệnh lệnh (命令) | 拒否れ |
Ý chí (意向) | 拒否ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 拒否るな |
拒否る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拒否る
拒否 きょひ
sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác
拒否する きょひする
bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác
拒否権 きょひけん
quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối
登校拒否 とうこうきょひ
Sự trốn học
拒否反応 きょひはんのう
phản đối
着信拒否 ちゃくしんきょひ
chặn số điện thoại
乗車拒否 じょうしゃきょひ
từ chối cho phép cho một hành khách trên (về) tấm bảng một tàu hỏa hoặc vào trong một buýt hoặc đi tắc xi
拒否処分 きょひしょぶん
(judicial) denial