Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拒絶(心理学)
きょぜつ(しんりがく)
từ chối (tâm lý học)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
拒絶 きょぜつ
kháng cự
心理学 しんりがく
tâm lý học.
拒絶感 きょぜつかん
feelings of rejection
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
Đăng nhập để xem giải thích