心理学理論
しんりがくりろん
Lý thuyết tâm lý
心理学理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心理学理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
論理学 ろんりがく
luân lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
心理学 しんりがく
tâm lý học.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou