心理学的
しんりがくてき「TÂM LÍ HỌC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
心理学的現象学
Hiện tượng tâm lý học
心理学的享楽主義
Chủ nghĩa hưởng lạc tâm lý học .

心理学的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心理学的
心理学的技術 しんりがくてきぎじゅつ
kỹ thuật tâm lý
性心理学的発達 せーしんりがくてきはったつ
sự phát triển tâm thần sinh dục
神経心理学的検査 しんけーしんりがくてきけんさ
xét nghiệm tâm lý học thần kinh
Luria-Nebraska神経心理学的検査 Luria-Nebraskaしんけーしんりがくてきけんさ
Luria-Nebraska Neuropsychological Bat-tery
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
心理的 しんりてき
(tính từ) thuộc về tâm lý, về mặt tâm lý
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý