荒れ地を拓く
あれちをひらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Mở ra liên tiếp hạ cánh

Bảng chia động từ của 荒れ地を拓く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒れ地を拓く/あれちをひらくく |
Quá khứ (た) | 荒れ地を拓いた |
Phủ định (未然) | 荒れ地を拓かない |
Lịch sự (丁寧) | 荒れ地を拓きます |
te (て) | 荒れ地を拓いて |
Khả năng (可能) | 荒れ地を拓ける |
Thụ động (受身) | 荒れ地を拓かれる |
Sai khiến (使役) | 荒れ地を拓かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒れ地を拓く |
Điều kiện (条件) | 荒れ地を拓けば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒れ地を拓け |
Ý chí (意向) | 荒れ地を拓こう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒れ地を拓くな |
荒れ地を拓く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒れ地を拓く
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
開拓地 かいたくち
cải tạo đất
干拓地 かんたくち
đất cải tạo (từ biển)
荒地 あれち こうち
đất hoang.
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
荒くれ あらくれ
bạo lực, hoang dã, ồn ào
未開拓地 みかいたくち
vùng không phát triển
荒地鼠 あれちねずみ アレチネズミ
Gerbillus gerbillus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)