拗ねる
すねる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hờn, dỗi, nhõng nhẽo

Bảng chia động từ của 拗ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拗ねる/すねるる |
Quá khứ (た) | 拗ねた |
Phủ định (未然) | 拗ねない |
Lịch sự (丁寧) | 拗ねます |
te (て) | 拗ねて |
Khả năng (可能) | 拗ねられる |
Thụ động (受身) | 拗ねられる |
Sai khiến (使役) | 拗ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拗ねられる |
Điều kiện (条件) | 拗ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拗ねいろ |
Ý chí (意向) | 拗ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拗ねるな |
拗ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拗ねる
拗ね者 すねもの
cá nhân ngang ngạch; người hoài nghi; kẻ chán đời
拗ける ねじける
Xoắn,cong biến dạng
拗れる こじれる
làm phức tạp, chuyển biến xấu
拗音 ようおん
nguyên âm đôi
執拗 しつよう
ngoan cố, cứng đầu
拗くれる ねじくれる
xoắn và uốn cong
拗らせる こじらせる
làm nặng thêm, làm phức tạp, làm cho tồi tệ hơn
拗らす こじらす
làm phức tạp lên, làm rối lên