拗ね者
すねもの「GIẢ」
☆ Danh từ
Cá nhân ngang ngạch; người hoài nghi; kẻ chán đời

拗ね者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拗ね者
拗ねる すねる
Hờn, dỗi, nhõng nhẽo
拗音 ようおん
nguyên âm đôi
執拗 しつよう
ngoan cố, cứng đầu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
尋ね者 たずねもの
người bị truy nã
拗ける ねじける
Xoắn,cong biến dạng