招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.
招待に漏れる しょうたいにもれる
bị bỏ sót lời mời; quên không mời
招待する しょうたい しょうたいする
chiêu đãi
招待客 しょうたいきゃく
người được mời
招待状 しょうたいじょう
giấy mời; thiệp mời
招待席 しょうたいせき
ngồi gìn giữ cho những khách
招待日 しょうたいび
ngày hoặc ngày tháng (của) một sự mời