Kết quả tra cứu 招待に漏れる
招待に漏れる
しょうたいにもれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bị bỏ sót lời mời; quên không mời

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 招待に漏れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 招待に漏れる/しょうたいにもれるる |
Quá khứ (た) | 招待に漏れた |
Phủ định (未然) | 招待に漏れない |
Lịch sự (丁寧) | 招待に漏れます |
te (て) | 招待に漏れて |
Khả năng (可能) | 招待に漏れられる |
Thụ động (受身) | 招待に漏れられる |
Sai khiến (使役) | 招待に漏れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 招待に漏れられる |
Điều kiện (条件) | 招待に漏れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 招待に漏れいろ |
Ý chí (意向) | 招待に漏れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 招待に漏れるな |