Các từ liên quan tới 招待状のないショー
招待状 しょうたいじょう
giấy mời; thiệp mời
挨拶状/招待状 あいさつじょう/しょうたいじょう
Thư chào mời/thư mời
招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.
招待客 しょうたいきゃく
người được mời
招待日 しょうたいび
ngày hoặc ngày tháng (của) một sự mời
招待席 しょうたいせき
ngồi gìn giữ cho những khách
招待券 しょうたいけん
thiếp mời
招聘状 しょうへいじょう
thư mời dùng khi xin visa Nhật (招へい理由書)