招聘状
しょうへいじょう「CHIÊU TRẠNG」
Thư mời dùng khi xin visa Nhật (招へい理由書)

招聘状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 招聘状
招聘 しょうへい
việc làm; sự thuê mướn; cam kết
招待状 しょうたいじょう
giấy mời; thiệp mời
挨拶状/招待状 あいさつじょう/しょうたいじょう
Thư chào mời/thư mời
使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
傭聘 ようへい
chiêu mộ và tuyển dụng
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.