招聘
しょうへい「CHIÊU」
☆ Danh từ
Việc làm; sự thuê mướn; cam kết

招聘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 招聘
招聘状 しょうへいじょう
thư mời dùng khi xin visa Nhật (招へい理由書)
使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
傭聘 ようへい
chiêu mộ và tuyển dụng
招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.
招請 しょうせい
gọi cùng nhau; sự mời
招福 しょうふく
may mắn quyến rũ, cái gì đó khuyến khích hoặc mời may mắn
招集 しょうしゅう
gọi hoặc hội họp (một cuộc gặp, hội đồng, đại hội)
招き まねき
sự mời