Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拡声器 かくせいき
loa; micro
拡声 かくせい
sự khuếch đại âm thanh
拡声機 かくせいき
cái loa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
スピーカー スピーカ スピーカー スピーカ スピーカー
loa đài; loa phát thanh; người diễn thuyết.
拡声設備 かくせいせつび
hệ thống khuếch đại âm thanh
拡声装置 かくせいそうち
thiết bị loa phóng thanh
拡音器 かくおんき
loa phóng thanh