拡声設備
かくせいせつび「KHUẾCH THANH THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Hệ thống khuếch đại âm thanh
この
会場
には
最新
の
拡声設備
が
備
え
付
けられています。
Phòng hội này được trang bị hệ thống khuếch đại âm thanh hiện đại nhất.

拡声設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拡声設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
拡声 かくせい
sự khuếch đại âm thanh
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
拡声機 かくせいき
cái loa
拡声器 かくせいき
loa; micro
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị