拭き消す
ふきけす「THỨC TIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Xoá, xoá bỏ

Bảng chia động từ của 拭き消す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拭き消す/ふきけすす |
Quá khứ (た) | 拭き消した |
Phủ định (未然) | 拭き消さない |
Lịch sự (丁寧) | 拭き消します |
te (て) | 拭き消して |
Khả năng (可能) | 拭き消せる |
Thụ động (受身) | 拭き消される |
Sai khiến (使役) | 拭き消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拭き消す |
Điều kiện (条件) | 拭き消せば |
Mệnh lệnh (命令) | 拭き消せ |
Ý chí (意向) | 拭き消そう |
Cấm chỉ(禁止) | 拭き消すな |