Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
監査報酬 かんさほうしゅう
phí kiểm toán