Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
銃を構えて じゅうをかまえて
sẵn sàng với một súng trường ngang mức
ゴミを捨てる ごみをすてる
vứt rác; xả rác
命を捨てる いのちをすてる
từ bỏ cuộc sống, hy sinh mạng sống
角を捨てる かくをすてる
để hy sinh một giám mục