Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
む。。。 無。。。
vô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
帖 じょう
gấp sách