無頼
ぶらい「VÔ LẠI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vô lại; sự côn đồ
Vô lại.

無頼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無頼
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life
市井無頼 しせいぶらい
urban villain, street hoodlum
無頼の徒 ぶらいのと
tốp (của) những người hay gây ồn ào
む。。。 無。。。
vô.
頼り無い たよりない
không đáng tin cậy; không thể dựa vào; mập mờ; bơ vơ; bỏ hoang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).