拵え
こしらえ
☆ Danh từ
Làm, tay nghề, chuẩn bị

拵え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拵え
拵え物 こしらえもの こしらえぶつ
vật mô phỏng, vật phỏng mẫu; vật giả, vật giả mạo; đồ giả mạo
仕拵え しこしらえ つかまつこしらえ
sự chuẩn bị
仮拵え かりごしらえ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
下拵え したごしらえ
những sự sắp đặt sơ bộ; sự chuẩn bị; spadework
足拵え あしごしらえ
Giày dép.
拵え事 こしらえごと
câu chuyện bịa đặt, hư cấu
荷拵え にごしらえ
đóng gói hàng hoá
腹拵え はらごしらえ
lót dạ