拵える
こしらえる こさえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tạo ra; làm ra; gây ra
暇
をこしらえる
Tạo thời gian
ひざに
擦
り
傷
をこしらえる
Gây ra vết xước trên đầu gối .

Từ đồng nghĩa của 拵える
verb
Bảng chia động từ của 拵える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拵える/こしらえるる |
Quá khứ (た) | 拵えた |
Phủ định (未然) | 拵えない |
Lịch sự (丁寧) | 拵えます |
te (て) | 拵えて |
Khả năng (可能) | 拵えられる |
Thụ động (受身) | 拵えられる |
Sai khiến (使役) | 拵えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拵えられる |
Điều kiện (条件) | 拵えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拵えいろ |
Ý chí (意向) | 拵えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拵えるな |
拵える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拵える
腹を拵える はらをこしらえる
lót dạ
拵え こしらえ
làm, tay nghề, chuẩn bị
拵え物 こしらえもの こしらえぶつ
vật mô phỏng, vật phỏng mẫu; vật giả, vật giả mạo; đồ giả mạo
仕拵え しこしらえ つかまつこしらえ
sự chuẩn bị
仮拵え かりごしらえ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
下拵え したごしらえ
những sự sắp đặt sơ bộ; sự chuẩn bị; spadework
足拵え あしごしらえ
Giày dép.
拵え事 こしらえごと
câu chuyện bịa đặt, hư cấu