急拵え
きゅうごしらえ「CẤP 」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Làm vội vàng ; sự chuẩn bị cấp tốc

急拵え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急拵え
拵え こしらえ
làm, tay nghề, chuẩn bị
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
拵え事 こしらえごと
câu chuyện bịa đặt, hư cấu
荷拵え にごしらえ
đóng gói hàng hoá
仕拵え しこしらえ つかまつこしらえ
sự chuẩn bị
足拵え あしごしらえ
Giày dép.
拵える こしらえる こさえる
tạo ra; làm ra; gây ra
拵え物 こしらえもの こしらえぶつ
vật mô phỏng, vật phỏng mẫu; vật giả, vật giả mạo; đồ giả mạo