拿捕
だほ「NÃ BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt; sự chiếm đoạt

Từ đồng nghĩa của 拿捕
noun
Bảng chia động từ của 拿捕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拿捕する/だほする |
Quá khứ (た) | 拿捕した |
Phủ định (未然) | 拿捕しない |
Lịch sự (丁寧) | 拿捕します |
te (て) | 拿捕して |
Khả năng (可能) | 拿捕できる |
Thụ động (受身) | 拿捕される |
Sai khiến (使役) | 拿捕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拿捕すられる |
Điều kiện (条件) | 拿捕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拿捕しろ |
Ý chí (意向) | 拿捕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拿捕するな |
拿捕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拿捕
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕獲拿捕不担保約款(保険) ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
sự giữ; sự bắt
だ捕 だほ
sự bắt giữ, sự giành được; sự chiếm đoạt, sự chiếm lấy
捕虜 ほりょ
tù binh
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
捕囚 ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm
捕物 とりもの
bắt; sự giữ