Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持ち上げ
もちあげ
Nâng cấp
持ち上げる
もちあげる
bốc
患者の移動と持ち上げ かんじゃのいどーともちあげ
di chuyển và nâng đỡ bệnh nhân
身上持ち しんしょうもち しんじょうもち
người quản gia tốt
持ち上がる もちあがる
nhấc lên, nâng lên
持ち逃げ もちにげ
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち もち
sự cầm nắm
立ち上げ たちあげ
khởi động (máy móc)
打ち上げ うちあげ
nâng cao, hoàn thành một dự án hoặc giải trí
「TRÌ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích