持ち上げ
もちあげ「TRÌ THƯỢNG」
Nâng cấp
パソコンを持ち上げに成功した、俺は
Tôi đã thành công trong việc nâng cấp máy tính

持ち上げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 持ち上げ
持ち上げ
もちあげ
Nâng cấp
持ち上げる
もちあげる
bốc
Các từ liên quan tới 持ち上げ
患者の移動と持ち上げ かんじゃのいどーともちあげ
di chuyển và nâng đỡ bệnh nhân
身上持ち しんしょうもち しんじょうもち
người quản gia tốt
持ち上がる もちあがる
nhấc lên, nâng lên
持ち逃げ もちにげ
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
持ち もち
sự cầm nắm
立ち上げ たちあげ
khởi động (máy móc)
打ち上げ うちあげ
nâng cao, hoàn thành một dự án hoặc giải trí
持上がる もちあがる
Nâng vật lên trên