身上持ち
しんしょうもち しんじょうもち「THÂN THƯỢNG TRÌ」
☆ Danh từ
Người quản gia tốt

身上持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身上持ち
身持ち みもち
chỉ đạo; hành vi; có thai
不身持ち ふみもち
hành vi sai trái; hành vi không đoan chính; sự trác táng; sự phóng túng
持ち上げ もちあげ
Nâng cấp
身上 しんしょう しんじょう
giá trị; vị trí xã hội.
加持身 かじしん
altruistic manifested form of Mahavairocana (New Shingon)
持ち上がる もちあがる
nhấc lên, nâng lên
持ち上げる もちあげる
bốc
身を持ち崩す みをもちくずす
hành vi kém ý thức