持ち上がる
もちあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhấc lên, nâng lên
Xảy ra đột ngột
やっかいな
問題
が
持
ち
上
がる
Vấn đề rắc rối xảy ra đột ngột
Tiếp tục chủ nhiệm (giáo viên)
六年生
まで
持
ち
上
がって
教
える
Tiếp tục chủ nhiệm và dạy cho đến lớp 6

Bảng chia động từ của 持ち上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち上がる/もちあがるる |
Quá khứ (た) | 持ち上がった |
Phủ định (未然) | 持ち上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち上がります |
te (て) | 持ち上がって |
Khả năng (可能) | 持ち上がれる |
Thụ động (受身) | 持ち上がられる |
Sai khiến (使役) | 持ち上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち上がられる |
Điều kiện (条件) | 持ち上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち上がれ |
Ý chí (意向) | 持ち上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち上がるな |