輸出禁止 ゆしゅつきんし
cấm vận xuất khẩu
帯出禁止 たいしゅつきんし
chỉ tham khảo, không được mang ra ngoài
持ち出し もちだし
đồ mang đi; sự mang ra; mang đi
輸出禁止品 ゆしゅつきんしひん
hàng cấm xuất.
外出禁止令 がいしゅつきんしれい
lệnh giới nghiêm
出入り禁止 でいりきんし
cầm vào ra nơi nào đó
立ち入禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)