立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
立ち入り禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
立入禁止柵 たちいりきんしさく
hàng rào cấm vào
立入り禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
輸入禁止品 ゆにゅうきんしひん
hàng cấm nhập.
出入り禁止 でいりきんし
cầm vào ra nơi nào đó