株式持ち合い
かぶしきもちあい
Nắm giữ chéo
Sở hữu chéo
Sự lưu giữ cổ phần chéo
株式持ち合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式持ち合い
株式持合 かぶしきもちあい かぶしきじごう
chéo qua cổ phần
持ち合い株 もちあいかぶ
cross-held shares, cross-holdings
株の持ち合い かぶのもちあい
crossholding
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
持ち株 もちかぶ
cung cấp tài sản; một có những thị phần
株式併合 かぶしきへいごう
kho đảo ngược chia ra từng phần
持ち合い もちあい たもちあい
đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau sự vững chắc ((của) giá thị trường)