持ち合わせ
もちあわせ
☆ Danh từ
Trên (về) bàn tay; trong kho

持ち合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち合わせ
持ち合わせる もちあわせる
có với một (trên (về) bàn tay, trong kho)
持ち合せる もちあわせる
đang có, đang mang theo
打ち合わせ うちあわせ
cuộc họp; cuộc gặp gỡ
待ち合わせ まちあわせ
cuộc hẹn
持ち合い もちあい たもちあい
đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau sự vững chắc ((của) giá thị trường)
持ち合う もちあう
cân bằng, đối phó
待ち合わせる まちあわせる
gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
打ち合わせる うちあわせる
sắp xếp