持ち越し
もちこし「TRÌ VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyển sang

Bảng chia động từ của 持ち越し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち越しする/もちこしする |
Quá khứ (た) | 持ち越しした |
Phủ định (未然) | 持ち越ししない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち越しします |
te (て) | 持ち越しして |
Khả năng (可能) | 持ち越しできる |
Thụ động (受身) | 持ち越しされる |
Sai khiến (使役) | 持ち越しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち越しすられる |
Điều kiện (条件) | 持ち越しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち越ししろ |
Ý chí (意向) | 持ち越ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち越しするな |
持ち越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
持ち越す もちこす
để mang qua; để mang phía trước; giữ (để dành); trì hoãn
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち もち
sự cầm nắm
勝ち越し かちこし
thắng nhiều hơn bại; vượt lên dẫn đầu; dẫn điểm.
持ち出し もちだし
đồ mang đi; sự mang ra; mang đi
持ち主 もちぬし
người chủ; người sở hữu
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng