越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
勝ち越す かちこす
dẫn trước, thắng nhiều hơn thua
仕勝ち しがち
có xu hướng, có chiều hướng
勝ち星 かちぼし
(sự dấu hiệu chỉ báo) chiến thắng
大勝ち おおがち おおかち
chiến thắng vĩ đại; chiến thắng lớn
雨勝ち あめがち
ẩm, ướt, thấm nước, có mưa