持ち運ぶ
もちはこぶ「TRÌ VẬN」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tha động từ
Mang đi, chuyển đi

Từ đồng nghĩa của 持ち運ぶ
verb
Bảng chia động từ của 持ち運ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち運ぶ/もちはこぶぶ |
Quá khứ (た) | 持ち運んだ |
Phủ định (未然) | 持ち運ばない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち運びます |
te (て) | 持ち運んで |
Khả năng (可能) | 持ち運べる |
Thụ động (受身) | 持ち運ばれる |
Sai khiến (使役) | 持ち運ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち運ぶ |
Điều kiện (条件) | 持ち運べば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち運べ |
Ý chí (意向) | 持ち運ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち運ぶな |
持ち運ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち運ぶ
持ち運び もちはこび
chở
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運ぶ はこぶ
tải
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち分 もちぶん
chia sẻ; tài sản; sự quan tâm