持っていく
もっていく もってゆく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Mang đi, mang theo
持
っていくな。
Cấm mang đi.

Bảng chia động từ của 持っていく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持っていく/もっていくく |
Quá khứ (た) | 持っていった |
Phủ định (未然) | 持っていかない |
Lịch sự (丁寧) | 持っていきます |
te (て) | 持っていって |
Khả năng (可能) | 持っていける |
Thụ động (受身) | 持っていかれる |
Sai khiến (使役) | 持っていかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持っていく |
Điều kiện (条件) | 持っていけば |
Mệnh lệnh (命令) | 持っていけ |
Ý chí (意向) | 持っていこう |
Cấm chỉ(禁止) | 持っていくな |
持っていく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 持っていく
持っていく
もっていく もってゆく
mang đi, mang theo
持つ
もつ
cầm
Các từ liên quan tới 持っていく
杖持つ つえもつ
Stick, cây gậy dành cho ng già
分け持つ わけもつ
chia
掛け持つ かけもつ
giữ hai hoặc nhiều vị trí đồng thời
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
体が持つ からだがまつ
Đủ sức
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
取り持つ とりもつ
trung gian
併せ持つ あわせもつ
sở hữu (cái gì đó) như tốt