掛け持つ
かけもつ「QUẢI TRÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Giữ hai hoặc nhiều vị trí đồng thời

Bảng chia động từ của 掛け持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け持つ/かけもつつ |
Quá khứ (た) | 掛け持った |
Phủ định (未然) | 掛け持たない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け持ちます |
te (て) | 掛け持って |
Khả năng (可能) | 掛け持てる |
Thụ động (受身) | 掛け持たれる |
Sai khiến (使役) | 掛け持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け持つ |
Điều kiện (条件) | 掛け持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け持て |
Ý chí (意向) | 掛け持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け持つな |
掛け持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け持つ
掛け持ち かけもち
làm hai hoặc nhiều công việc cùng một lúc
持ち掛ける もちかける
đề xuất, gợi ý
分け持つ わけもつ
chia
受け持つ うけもつ
đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
持つ もつ
cầm; nắm; mang
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
掛かりつけ かかりつけ
(bác sĩ) quen, riêng, của gia đình; (cơ sở y tế) thường ghé khi muốn thăm khám
付け掛け つけかけ
chất quá tải