分け持つ
わけもつ「PHÂN TRÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Chia

Bảng chia động từ của 分け持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分け持つ/わけもつつ |
Quá khứ (た) | 分け持った |
Phủ định (未然) | 分け持たない |
Lịch sự (丁寧) | 分け持ちます |
te (て) | 分け持って |
Khả năng (可能) | 分け持てる |
Thụ động (受身) | 分け持たれる |
Sai khiến (使役) | 分け持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分け持つ |
Điều kiện (条件) | 分け持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 分け持て |
Ý chí (意向) | 分け持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 分け持つな |
分け持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分け持つ
掛け持つ かけもつ
giữ hai hoặc nhiều vị trí đồng thời
受け持つ うけもつ
đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
持ち分 もちぶん
chia sẻ; tài sản; sự quan tâm
持分法 もちぶんほー
phương pháp vốn cổ phần
持つ もつ
cầm; nắm; mang
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
持分プーリング法 もちぶんプーリングほー
phương pháp hợp nhất các lợi ích
持ちつ持たれつ もちつもたれつ
Có qua có lại