持て余す
もてあます「TRÌ DƯ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Quá nhiều, không biết phải làm sao

Bảng chia động từ của 持て余す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持て余す/もてあますす |
Quá khứ (た) | 持て余した |
Phủ định (未然) | 持て余さない |
Lịch sự (丁寧) | 持て余します |
te (て) | 持て余して |
Khả năng (可能) | 持て余せる |
Thụ động (受身) | 持て余される |
Sai khiến (使役) | 持て余させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持て余す |
Điều kiện (条件) | 持て余せば |
Mệnh lệnh (命令) | 持て余せ |
Ý chí (意向) | 持て余そう |
Cấm chỉ(禁止) | 持て余すな |
持て余す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持て余す
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持て成す もてなす
đối đãi
持て囃す もてはやす
khen quá mức; khen thưởng đặc biệt; coi trọng
余す あます
để dành; tiết kiệm; còn dư
持てはやす もてはやす
Bàn tán, khen ngợi..
恐持て おそれもて
sự nghiên cứu kính trọng (ra khỏi sự sợ hãi)
持てる もてる
có thể bảo quản