囃す はやす
đệm nhạc; cười nhạo
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
言い囃す いいはやす
đồn đại, loan truyền
囃子 はやし
dàn nhạc truyền thống Nhật; băng nhạc; sự đệm nhạc
嘈囃 そうざつ
heartburn, sour stomach
持て余す もてあます
quá nhiều, không biết phải làm sao