持久戦
じきゅうせん「TRÌ CỬU CHIẾN」
☆ Danh từ
Kéo dài chiến tranh; chiến tranh (của) sự tiêu hao

持久戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持久戦
持久 じきゅう
bền
持久走 じきゅうそう
chạy đường dài
持久力 じきゅうりょく
khả năng chịu đựng; nghị lực; tính ngoan cường
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
堅忍持久 けんにんじきゅう
kiên trì nhẫn nại; chịu đựng bền bỉ lâu dài