指し値
さしね「CHỈ TRỊ」
☆ Danh từ
Sự đặt giá giới hạn.

指し値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指し値
指し値注文 さしねちゅうもん
limit order
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指値 さしね
chào giá
指値注文 さしねちゅーもん
lệnh giới hạn
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
逆指値注文 ぎゃくさしねちゅうもん
lệnh dừng