指を占う
ゆびをうらなう「CHỈ CHIÊM」
Bấm độn
Bấm số.

指を占う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指を占う
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
八卦を占う はっけをうらなう
bói quẻ.
人相を占う にんそうをうらなう
xem tướng.
運命を占う うんめいをうらなう
bói số.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
占う うらなう
chiêm nghiệm
後ろ指を指す うしろゆびをさす
Chỉ trích sau lưng, nói về ai đó đằng sau lưng họ