指を鳴らす
ゆびをならす
Bẻ khớp ngón tay của một người
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Búng ngón tay

Bảng chia động từ của 指を鳴らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指を鳴らす/ゆびをならすす |
Quá khứ (た) | 指を鳴らした |
Phủ định (未然) | 指を鳴らさない |
Lịch sự (丁寧) | 指を鳴らします |
te (て) | 指を鳴らして |
Khả năng (可能) | 指を鳴らせる |
Thụ động (受身) | 指を鳴らされる |
Sai khiến (使役) | 指を鳴らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指を鳴らす |
Điều kiện (条件) | 指を鳴らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 指を鳴らせ |
Ý chí (意向) | 指を鳴らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 指を鳴らすな |
指を鳴らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指を鳴らす
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
鈴を鳴らす りんをならす すずをならす
rung chuông
非を鳴らす ひをならす
kêu khóc chống lại; tố cáo công khai
鼻を鳴らす はなをならす
khịt mũi
鳴らす ならす
làm nổi danh
後ろ指を指す うしろゆびをさす
Chỉ trích sau lưng, nói về ai đó đằng sau lưng họ
指を離す ゆびをはなす
to let go
掌を指す たなごころをさす しょうをさす
to be obvious, to be obviously correct, to point to one's palm