Kết quả tra cứu 掌を指す
Các từ liên quan tới 掌を指す
掌を指す
たなごころをさす しょうをさす
「CHƯỞNG CHỈ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ To be obvious, to be obviously correct, to point to one's palm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 掌を指す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掌を指す/たなごころをさすす |
Quá khứ (た) | 掌を指した |
Phủ định (未然) | 掌を指さない |
Lịch sự (丁寧) | 掌を指します |
te (て) | 掌を指して |
Khả năng (可能) | 掌を指せる |
Thụ động (受身) | 掌を指される |
Sai khiến (使役) | 掌を指させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掌を指す |
Điều kiện (条件) | 掌を指せば |
Mệnh lệnh (命令) | 掌を指せ |
Ý chí (意向) | 掌を指そう |
Cấm chỉ(禁止) | 掌を指すな |