指を離す
ゆびをはなす「CHỈ LI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To let go

Bảng chia động từ của 指を離す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指を離す/ゆびをはなすす |
Quá khứ (た) | 指を離した |
Phủ định (未然) | 指を離さない |
Lịch sự (丁寧) | 指を離します |
te (て) | 指を離して |
Khả năng (可能) | 指を離せる |
Thụ động (受身) | 指を離される |
Sai khiến (使役) | 指を離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指を離す |
Điều kiện (条件) | 指を離せば |
Mệnh lệnh (命令) | 指を離せ |
Ý chí (意向) | 指を離そう |
Cấm chỉ(禁止) | 指を離すな |
指を離す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指を離す
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
後ろ指を指す うしろゆびをさす
Chỉ trích sau lưng, nói về ai đó đằng sau lưng họ
目を離す めをはなす
cầm (lấy) một có đôi mắt ra khỏi
掌を指す たなごころをさす しょうをさす
to be obvious, to be obviously correct, to point to one's palm
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指示を出す しじをだす
đưa ra chỉ thị
図星を指す ずぼしをさす
đoán đúng, đoán trúng, đoán chính xác