指南
しなん「CHỈ NAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hướng dẫn, sự giảng dạy, sự huấn luyện

Từ đồng nghĩa của 指南
noun
Bảng chia động từ của 指南
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指南する/しなんする |
Quá khứ (た) | 指南した |
Phủ định (未然) | 指南しない |
Lịch sự (丁寧) | 指南します |
te (て) | 指南して |
Khả năng (可能) | 指南できる |
Thụ động (受身) | 指南される |
Sai khiến (使役) | 指南させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指南すられる |
Điều kiện (条件) | 指南すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指南しろ |
Ý chí (意向) | 指南しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指南するな |
指南 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指南
指南役 しなんやく
thầy giáo
指南番 しなんばん
thầy giáo
指南車 しなんしゃ
xe cộ tiếng trung hoa cổ xưa với một compa (la bàn) mà có cái kim luôn luôn chỉ phía nam
恋愛指南 れんあいしなん
Cẩm nang tình yêu
兵法指南 へいほうしなん
instruction in martial arts
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á