指南役
しなんやく「CHỈ NAM DỊCH」
☆ Danh từ
Thầy giáo

指南役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指南役
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
指南 しなん
sự hướng dẫn, sự giảng dạy, sự huấn luyện
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
指南番 しなんばん
thầy giáo
指南車 しなんしゃ
xe cộ tiếng trung hoa cổ xưa với một compa (la bàn) mà có cái kim luôn luôn chỉ phía nam
西南の役 せいなんのえき せいなんのやく
cuộc nổi loạn satsuma