Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指名競争入札
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競争入札 きょうそうにゅうさつ
competitive bidding (esp. for government contracts)
一般競争入札 いっぱんきょうそうにゅうさつ
open tendering, open competitive bidding
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
名札 なふだ
bảng tên
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ