一般競争入札
いっぱんきょうそうにゅうさつ
☆ Danh từ
Đấu thầu cạnh tranh công khai
一般競争入札
を
通
じて、
透明性
の
高
い
取引
が
実現
した。
Qua đấu thầu cạnh tranh công khai, các giao dịch minh bạch đã được đảm bảo.

一般競争入札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般競争入札
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競争入札 きょうそうにゅうさつ
đấu thầu cạnh tranh
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
一札入れる いっさついれる
Viết một tài liệu thể hiện sự đảm bảo, lời hứa, lời xin lỗi, v.v. của bạn và đưa cho đối phương
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一札 いっさつ
một tờ tài liệu; một mối ràng buộc
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ