Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指向性 しこうせい
tính định hướng
爆薬 ばくやく
thuốc gây nổ; chất gây nổ
無指向性 むしこうせい
đa hướng
性的指向 せいてきしこう
xu hướng tình dục
指向性アンテナ しこうせいアンテナ
anten định hướng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
高性能爆薬 こうせいのうばくやく
chất nổ có sức công phá mạnh
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa