薬指
くすりゆび「DƯỢC CHỈ」
☆ Danh từ
Ngón áp út.

薬指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬指
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
指示薬と試薬 しじやくとしやく
thuốc chỉ định và thuốc thử
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指向性爆薬 しこうせいばくやく
tạo dáng sự tích nạp
放射性指示薬 ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ